Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 1334 kết quả được tìm thấy với từ khóa: d^
dốc ngược dốc sức dốc túi dối
dối da dối trá dốt dốt đặc
dốt nát dồi dồi dào dồn
dồn dập dồn nén dện dệt
dệt kim dễ dễ ợt dễ ăn
dễ đâu dễ bảo dễ chừng dễ chịu
dễ coi dễ dàng dễ dãi dễ gì
dễ ghét dễ hiểu dễ nghe dễ sợ
dễ tính dễ thường dễ thương dễ tiêu
dễ ưa dị dị ứng dị ứng học
dị ứng nguyên dị ứng thể dị đồng dị đoan
dị bào dị bản dị bội dị biến thái
dị cảm dị chủng dị dạng dị dưỡng
dị giao dị giáo dị hình dị hợp tử
dị hoá dị hướng dị kì dị nghị
dị nhân dị nhiễm dị phát sinh dị sản
dị sắc dị sự dị sinh trưởng dị tật
dị tộc dị thường dị trị dị trương
dị tướng dị vòng dị vật dịch
dịch âm dịch bản dịch giả dịch giọng
dịch hạch dịch hoàn dịch lệ dịch mã
dịch ngược dịch phẩm dịch rỉ dịch tả
dịch tễ dịch tễ học dịch thấm dịch thuật
dịch vụ dịch vị dịch xuôi dịp
dịu dịu bớt dịu dàng dịu giọng
dịu hiền dịu ngọt dớ da dớ dẩn dớ dẩn
dớp dội dội âm dộng
dộng cửa dột dăm dăm bào
dăm kèn dăm trống dăm xem dăn
dăn dúm dăn deo dăng dăng dẳng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.